Có 2 kết quả:

工厂 gōng chǎng ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ工廠 gōng chǎng ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển phổ thông

công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy

Từ điển Trung-Anh

(1) factory
(2) CL:[jia1],[zuo4]

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

công xưởng, xưởng làm việc, nhà máy

Từ điển Trung-Anh

(1) factory
(2) CL:[jia1],[zuo4]

Bình luận 0